Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sap˧˥ ən˧˥ʂa̰p˩˧ ə̰ŋ˩˧ʂap˧˥ əŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂap˩˩ ən˩˩ʂa̰p˩˧ ə̰n˩˧

Định nghĩa

sửa

sắp ấn

  1. Cất ấn để tạm nghỉ việc quan trong dịip tết nNguyên đán (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa