Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắp ấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sap
˧˥
ən
˧˥
ʂa̰p
˩˧
ə̰ŋ
˩˧
ʂap
˧˥
əŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂap
˩˩
ən
˩˩
ʂa̰p
˩˧
ə̰n
˩˧
Định nghĩa
sửa
sắp ấn
Cất
ấn để
tạm
nghỉ việc
quan trong
dịip
tết
nNguyên
đán (cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sắp ấn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)