Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắn bìm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
san
˧˥
ɓi̤m
˨˩
ʂa̰ŋ
˩˧
ɓim
˧˧
ʂaŋ
˧˥
ɓim
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂan
˩˩
ɓim
˧˧
ʂa̰n
˩˧
ɓim
˧˧
Danh từ
sửa
sắn bìm
Dây leo
bám
vào
cây
lớn
.
Vợ lẽ
(dùng trong văn học cũ).
Sắn bìm
chút phận con con (
Truyện Kiều
)
Tham khảo
sửa
"
sắn bìm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)