Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sầm uất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
岑蔚
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤m
˨˩
wət
˧˥
ʂəm
˧˧
wə̰k
˩˧
ʂəm
˨˩
wək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəm
˧˧
wət
˩˩
ʂəm
˧˧
wə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
sầm
uất
Đông đúc
và
nhộn nhịp
.
Hà Nội là một thành phố
sầm uất
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
wealthy
Tham khảo
sửa
"
sầm uất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)