Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 岑蔚.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤m˨˩ wət˧˥ʂəm˧˧ wə̰k˩˧ʂəm˨˩ wək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˧˧ wət˩˩ʂəm˧˧ wə̰t˩˧

Tính từ

sửa

sầm uất

  1. Đông đúcnhộn nhịp.
    Hà Nội là một thành phố sầm uất.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa