Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sấp mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səp
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
ʂə̰p
˩˧
ma̰k
˨˨
ʂəp
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəp
˩˩
mat
˨˨
ʂəp
˩˩
ma̰t
˨˨
ʂə̰p
˩˧
ma̰t
˨˨
Tính từ
sửa
sấp mặt
Có
thái độ
trở mặt
,
bội bạc
với
người
đã làm
điều
tốt cho
mình
(dùng làm tiếng chửi).
Quân
sấp mặt
!
Tham khảo
sửa
"
sấp mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)