Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sản dục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːn
˧˩˧
zṵʔk
˨˩
ʂaːŋ
˧˩˨
jṵk
˨˨
ʂaːŋ
˨˩˦
juk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːn
˧˩
ɟuk
˨˨
ʂaːn
˧˩
ɟṵk
˨˨
ʂa̰ːʔn
˧˩
ɟṵk
˨˨
Động từ
sửa
sản dục
Sinh
đẻ
nuôi nấng
trẻ em
.
Sản dục
chỉ nam.
— Quyển sách giảng về cách nuôi nấng trẻ em.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sản dục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)