Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơn lâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
山林
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səːn
˧˧
ləm
˧˧
ʂəːŋ
˧˥
ləm
˧˥
ʂəːŋ
˧˧
ləm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəːn
˧˥
ləm
˧˥
ʂəːn
˧˥˧
ləm
˧˥˧
Danh từ
sửa
sơn
lâm
(
cũ
)
Núi rừng
.
Chốn
sơn lâm
.
Từ dẫn xuất
sửa
chúa sơn lâm
Tham khảo
sửa
Sơn lâm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam