Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
núi rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
núi
+
rừng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nuj
˧˥
zɨ̤ŋ
˨˩
nṵj
˩˧
ʐɨŋ
˧˧
nuj
˧˥
ɹɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nuj
˩˩
ɹɨŋ
˧˧
nṵj
˩˧
ɹɨŋ
˧˧
Danh từ
sửa
núi
rừng
Núi
và
rừng
(
nói khái quát
)
.
Hoa ban nở khắp cả
núi rừng
Tây Bắc.
Đồng nghĩa
sửa
rừng núi