Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơ kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səː
˧˧
ki̤
˨˩
ʂəː
˧˥
ki
˧˧
ʂəː
˧˧
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˥
ki
˧˧
ʂəː
˧˥˧
ki
˧˧
Danh từ
sửa
sơ kỳ
Giai đoạn đầu của một
thời kỳ
lịch sử
hay một
chế độ
xã hội
.
Sơ kỳ
đồ đá.