Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəŋ˧˧ tʰu˧˥muəŋ˧˥ tʰṵ˩˧muəŋ˧˧ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəŋ˧˥ tʰu˩˩muəŋ˧˥˧ tʰṵ˩˧

Danh từ

sửa

muông thú

  1. Loài thú vật (nói chung).
    Săn bắn muông thú.