Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
søvnløs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
søvnløs
gt
søvnløst
Số nhiều
søvnløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
søvnløs
Mất ngủ
, không
ngủ
được.
Jeg blir
søvnløs
av å drikke kaffe.
søvnløse
netter
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
søvnløshet
gđc
: Sự,
bệnh
mất ngủ
.
Phương ngữ khác
sửa
søvnlaus
Tham khảo
sửa
"
søvnløs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)