Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc søvnløs
gt søvnløst
Số nhiều søvnløse
Cấp so sánh
cao

søvnløs

  1. Mất ngủ, không ngủ được.
    Jeg blir søvnløs av å drikke kaffe.
    søvnløse netter

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa