Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sørgelig
gt sørgelig
Số nhiều sørgelige
Cấp so sánh sørgeligere
cao sørgeligst

sørgelig

  1. Thương tiếc, buồn rầu, âu sầu, buồn phiền.
    en sørgelig ulykkelbegivenhet
  2. Rất, quá.
    Nordmenn vet sørgelig lite om Vietnam.
    å bli sørgelig skuffet
  3. Đáng thương, tội nghiệp.
    en sørgelig person

Tham khảo

sửa