søknadsfrist
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søknadsfrist | søknadsfristen |
Số nhiều | søknadsfrister | søknadsfristene |
søknadsfrist gđ
Tham khảo sửa
- "søknadsfrist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søknadsfrist | søknadsfristen |
Số nhiều | søknadsfrister | søknadsfristene |
søknadsfrist gđ