Tiếng Gagauz

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Turk cổ [cần chữ viết] (söz) < tiếng Turk nguyên thuỷ *söŕ.

Danh từ

sửa

söz (acc. xác định sözü, số nhiều sözler)

  1. Từ ngữ.
  2. Giọng nói.

Đọc thêm

sửa

Tiếng Salar

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Turk cổ [cần chữ viết] (söz) < tiếng Turk nguyên thuỷ *söŕ.

Danh từ

sửa

söz

  1. từ ngữ.

Đọc thêm

sửa
  • 张, 进锋 (Ayso Cañ Cinfen) (2008) 乌璐别格 (Ulubeğ), 鄭初陽 (Çuyañ Yebey oğlı Ceñ), editors, Salar İbret Sözler 撒拉尔谚语 [Tục ngữ Salar]‎[1], Đoàn Thanh niên Salar Trung Quốc