sính lễ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˥ leʔe˧˥ | ʂḭ̈n˩˧ le˧˩˨ | ʂɨn˧˥ le˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˩˩ lḛ˩˧ | ʂïŋ˩˩ le˧˩ | ʂḭ̈ŋ˩˧ lḛ˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửasính lễ
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "sính lễ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)