Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà trai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
ʨaːj
˧˧
ɲaː
˧˧
tʂaːj
˧˥
ɲaː
˨˩
tʂaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
tʂaːj
˧˥
ɲaː
˧˧
tʂaːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhà trai
Những người thuộc phía
chú rể
trong
đám cưới
,
đám hỏi
.
Trái nghĩa
sửa
nhà gái