Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
séquestrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.kɛs.tʁe/
Ngoại động từ
sửa
séquestrer
ngoại động từ
/se.kɛs.tʁe/
(
Luật học, pháp lý
)
Tạm
giữ
(tài sản).
(
Luật học, pháp lý
)
Giam giữ
(người).
(
Nghĩa rộng
)
Giam hãm
.
Tham khảo
sửa
"
séquestrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)