Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
séquence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.kɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
séquence
/se.kɑ̃s/
séquences
/se.kɑ̃s/
séquence
gc
/se.kɑ̃s/
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
suốt
đồng
hoa
;
suốt
.
(
Điện ảnh
)
Lớp
.
(
Tôn giáo, âm nhạc
)
Khúc
xêcăng
.
Tham khảo
sửa
"
séquence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)