Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sépia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.pja/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sépia
/se.pja/
sépias
/se.pja/
sépia
gc
/se.pja/
Chất
mực
(trong túi của con mực).
(
Hội họa
)
Màu
nâu đen
;
bức
vẽ
nâu đen
.
Tham khảo
sửa
"
sépia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)