séparateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pa.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/ |
séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/ |
séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/ |
séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/
- Tách.
- Pouvoir séparateur d’un instrument d’optique — (vật lý học) năng suất tách của một công cụ quang học
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/ |
séparateur /se.pa.ʁa.tœʁ/ |
séparateur gđ /se.pa.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "séparateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)