séparable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pa.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séparable /se.pa.ʁabl/ |
séparable /se.pa.ʁabl/ |
Giống cái | séparable /se.pa.ʁabl/ |
séparable /se.pa.ʁabl/ |
séparable /se.pa.ʁabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "séparable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)