conjointement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒwɛ̃t.mɑ̃/
Phó từ
sửaconjointement /kɔ̃.ʒwɛ̃t.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửa- A part, séparément
Tham khảo
sửa- "conjointement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjointement /kɔ̃.ʒwɛ̃t.mɑ̃/