Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.di.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sédiment
/se.di.mɑ̃/
sédiments
/se.di.mɑ̃/

sédiment /se.di.mɑ̃/

  1. Cặn, cắn.
    Sédiment urinaire — cặn nước tiểu
  2. (Địa lý, địa chất) (vật) trầm tích.
    Sédiments marins — trầm tích biển

Tham khảo

sửa