sédiment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.di.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sédiment /se.di.mɑ̃/ |
sédiments /se.di.mɑ̃/ |
sédiment gđ /se.di.mɑ̃/
- Cặn, cắn.
- Sédiment urinaire — cặn nước tiểu
- (Địa lý, địa chất) (vật) trầm tích.
- Sédiments marins — trầm tích biển
Tham khảo
sửa- "sédiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)