Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
séchoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.ʃwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
séchoir
/se.ʃwaʁ/
séchoirs
/se.ʃwaʁ/
séchoir
gđ
/se.ʃwaʁ/
Nhà sấy
.
Séchoir
à tabac
— nhà sấy thuốc lá
Giàn
hong
quần áo
.
Máy
sấy
;
máy
sấy tóc
.
Tham khảo
sửa
"
séchoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)