Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /se.ʃwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
séchoir
/se.ʃwaʁ/
séchoirs
/se.ʃwaʁ/

séchoir /se.ʃwaʁ/

  1. Nhà sấy.
    Séchoir à tabac — nhà sấy thuốc lá
  2. Giàn hong quần áo.
  3. Máy sấy; máy sấy tóc.

Tham khảo sửa