Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sær
gt sært
Số nhiều sære
Cấp so sánh
cao

sær

  1. Kỳ quặc, kỳ cục, đặc biệt.
    Han er litt sær.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa