sårbar
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sårbar |
gt | sårbart | |
Số nhiều | sårbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sårbar
- Có yếu điểm, có nhược điểm, không đủ sức kháng cự.
- Han er sårbar overfor kritikk.
- Landet er sårbart for flyangrep.
Tham khảo
sửa- "sårbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)