Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sårbar
gt sårbart
Số nhiều sårbare
Cấp so sánh
cao

sårbar

  1. yếu điểm, có nhược điểm, không đủ sức kháng cự.
    Han er sårbar overfor kritikk.
    Landet er sårbart for flyangrep.

Tham khảo sửa