Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
såpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
såpe
såpa
,
såpen
Số nhiều
såper
såpene
såpe
gđc
Xà
phòng
,
xà bông
.
å vaske seg med
såpe
og vann
et stykke
såpe
Tham khảo
sửa
"
såpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)