Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít såpe såpa, såpen
Số nhiều såper såpene

såpe gđc

  1. phòng, xà bông.
    å vaske seg med såpe og vann
    et stykke såpe

Tham khảo

sửa