Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sân khách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
sân
+
khách
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sən
˧˧
xajk
˧˥
ʂəŋ
˧˥
kʰa̰t
˩˧
ʂəŋ
˧˧
kʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂən
˧˥
xajk
˩˩
ʂən
˧˥˧
xa̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
sân
khách
(
thể thao
)
Sân
bóng
của
đội
đối phương
, khi đội mình đến đó để
thi đấu
.
Đá trên
sân khách
.
Trái nghĩa
sửa
sân nhà
Tham khảo
sửa
Sân khách,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam