sân chơi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sən˧˧ ʨəːj˧˧ | ʂəŋ˧˥ ʨəːj˧˥ | ʂəŋ˧˧ ʨəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂən˧˥ ʨəːj˧˥ | ʂən˧˥˧ ʨəːj˧˥˧ |
Danh từ
sửasân chơi
- Sân của nhà trường để học sinh chơi trong giờ nghỉ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sân chơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)