Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáng tai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːŋ
˧˥
taːj
˧˧
ʂa̰ːŋ
˩˧
taːj
˧˥
ʂaːŋ
˧˥
taːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˩˩
taːj
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
taːj
˧˥˧
Tính từ
sửa
sáng
tai
Còn
nghe
được
rõ
.
Năm nay ông cụ đã hơn chín mươi tuổi mà vẫn
sáng tai
.
Tham khảo
sửa
"
sáng tai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)