ryggmargsprøve
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ryggmargsprøve | ryggmargsprøva, ryggmargsprøven |
Số nhiều | ryggmargsprøv er | ryggmargsprøvene |
ryggmargsprøve gđc
Tham khảo
sửa- "ryggmargsprøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)