Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.ti.le/

Nội động từ

sửa

rutiler nội động từ /ʁy.ti.le/

  1. Đỏ chói, đỏ gay.
    Figure qui rutile — mặt đỏ gay
  2. (Nghĩa rộng) Bóng nhoáng, sáng loáng, lóng lánh.
    Rosée qui rutile au soleil — sương lóng lánh dưới ánh mặt trời

Tham khảo

sửa