Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.sə.lɜː/

Danh từ

sửa

rustler /ˈrə.sə.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người ăn trộm ngựa
  2. người ăn trộm .

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)