rupin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.pɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rupin /ʁy.pɛ̃/ |
rupins /ʁy.pɛ̃/ |
Giống cái | rupine /ʁy.pin/ |
rupins /ʁy.pɛ̃/ |
rupin /ʁy.pɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rupin /ʁy.pɛ̃/ |
rupins /ʁy.pɛ̃/ |
rupin gđ /ʁy.pɛ̃/
Tham khảo
sửa- "rupin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)