Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.pɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rupin
/ʁy.pɛ̃/
rupins
/ʁy.pɛ̃/
Giống cái rupine
/ʁy.pin/
rupins
/ʁy.pɛ̃/

rupin /ʁy.pɛ̃/

  1. (Thông tục) Giàu có; xa hoa.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rupin
/ʁy.pɛ̃/
rupins
/ʁy.pɛ̃/

rupin /ʁy.pɛ̃/

  1. (Thông tục) Kẻ giàu có.

Tham khảo

sửa