Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruderal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈruː.də.rəl/
Tính từ
sửa
ruderal
/ˈruː.də.rəl/
Mọc
nới
đổ
nát
(cây).
Danh từ
sửa
ruderal
/ˈruː.də.rəl/
Cây
mọc
nới
đổ
nát
.
Tham khảo
sửa
"
ruderal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)