rudely
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈruːd.li/
Phó từ sửa
rudely /ˈruːd.li/
- Vô lễ; bất lịch sự.
- to behave rudely — cư xử bất lịch sự
- Thô sơ.
- rudely-fashioned weapons — những vũ khí kiểu thô sơ
- Thô bạo; sống sượng; đột ngột.
- rudely awakened by screams and shouts — đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét
Tham khảo sửa
- "rudely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)