Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrə.di.nəs/

Danh từ sửa

ruddiness /ˈrə.di.nəs/

  1. Màu đỏ ửng, vẻ hồng hào.
  2. Màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ.

Tham khảo sửa