rubinos
Xem thêm: rubīnos
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửarubinos
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈru.bi.nos/, [ˈrʊbɪnɔs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈru.bi.nos/, [ˈruːbinos]
Danh từ
sửarubīnōs gđ
Tiếng Rumani
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:string/replace last' not found.
Từ nguyên
sửaTính từ
sửarubinos gđ hoặc gt (số ít giống cái rubinoasă, số nhiều giống đực rubinoși, số nhiều giống cái và giống trung rubinoase)
Biến cách
sửaBiến cách của rubinos
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | rubinos | rubinoasă | rubinoși | rubinoase | ||
xác định | rubinosul | rubinoasa | rubinoșii | rubinoasele | |||
gen./ dat. |
bất định | rubinos | rubinoase | rubinoși | rubinoase | ||
xác định | rubinosului | rubinoasei | rubinoșilor | rubinoaselor |