Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rubbery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.bə.ri/
Tính từ
sửa
rubbery
/ˈrə.bə.ri/
Có
tính chất
của
cao su
,
bằng
cao su
,
như
cao su
(về độ chắc, kết cấu).
Tham khảo
sửa
"
rubbery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)