Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɔɪ.əl.li/

Phó từ

sửa

royally /ˈrɔɪ.əl.li/

  1. Như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy.

Tham khảo

sửa