royalement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁwa.jal.mɑ̃/
Phó từ sửa
royalement /ʁwa.jal.mɑ̃/
- Một cách đế vương.
- Traiter royalement un hôtel de marque — đãi khách quý một cách đế vương
- (Thân mật) Hoàn toàn triệt để.
- S’en moquer royalement — hoàn toàn coi thường
Tham khảo sửa
- "royalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)