Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roussin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁu.sɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
roussin
/ʁu.sɛ̃/
roussins
/ʁu.sɛ̃/
roussin
gđ
/ʁu.sɛ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ngựa
trận
.
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Cảnh sát
.
roussin
d’Arcadie
— con lừa
Tham khảo
sửa
"
roussin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)