Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rousseau
/ʁu.sɔ/
rousseaux
/ʁu.sɔ/

rousseau /ʁu.sɔ/

  1. (Động vật học) gacđon.
  2. (Động vật học) tráp.
  3. (Động vật học) Cá chép vây đỏ.

Tham khảo sửa