Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁus.pe.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rouspéteur
/ʁus.pe.tœʁ/
rouspéteurs
/ʁus.pe.tœʁ/
Giống cái rouspéteur
/ʁus.pe.tœʁ/
rouspéteurs
/ʁus.pe.tœʁ/

rouspéteur /ʁus.pe.tœʁ/

  1. Hay cãi lại, hay phản đối, hay cự nự.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rouspéteurs
/ʁus.pe.tœʁ/
rouspéteurs
/ʁus.pe.tœʁ/

rouspéteur /ʁus.pe.tœʁ/

  1. Người hay cãi lại, người hay phản đối, người hay cự nự.

Tham khảo

sửa