rouspétance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁus.pe.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rouspétance /ʁus.pe.tɑ̃s/ |
rouspétance /ʁus.pe.tɑ̃s/ |
rouspétance gc /ʁus.pe.tɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "rouspétance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)