roundly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑʊnd.li/
Phó từ
sửaroundly /ˈrɑʊnd.li/
- Tròn trặn.
- Hoàn hảo, hoàn toàn.
- to accomplish roundly a day — hoàn thành tốt một nhiệm vụ
- Thẳng, không úp mở.
- I told him roundly that... — tôi nói thẳng với anh ta rằng...
- to be roundly abused — bị chửi thẳng vào mặt
Tham khảo
sửa- "roundly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)