Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊnd.li/

Phó từ

sửa

roundly /ˈrɑʊnd.li/

  1. Tròn trặn.
  2. Hoàn hảo, hoàn toàn.
    to accomplish roundly a day — hoàn thành tốt một nhiệm vụ
  3. Thẳng, không úp mở.
    I told him roundly that... — tôi nói thẳng với anh ta rằng...
    to be roundly abused — bị chửi thẳng vào mặt

Tham khảo

sửa