Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊnd.ˌhɛd/

Danh từ

sửa

roundhead /ˈrɑʊnd.ˌhɛd/

  1. Người ủng hộ Nghị viện trong nội chiếnAnh.

Tham khảo

sửa