Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊn.dᵊl/

Danh từ

sửa

roundel /ˈrɑʊn.dᵊl/

  1. Vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương... ).
  2. (Như) Rondeau.

Tham khảo

sửa