Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

roulotté

  1. Viền cuốn mép.
    Ourlet roulotté — đường viền cuốn mép

Danh từ

sửa

roulotté

  1. Đường viền cuốn mép.

Tham khảo

sửa