Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roulotté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
roulotté
Viền
cuốn
mép
.
Ourlet
roulotté
— đường viền cuốn mép
Danh từ
sửa
roulotté
gđ
Đường
viền
cuốn
mép
.
Tham khảo
sửa
"
roulotté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)