Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁul/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
roule
/ʁul/
roule
/ʁul/
roule
gc
/ʁul/
Súc
gỗ
đưa
xẻ
(thành ván).
Trục lăn
(của thợ đẽo đá).
(
Kỹ thuật
)
Trục
gỗ
.
Tham khảo
sửa
"
roule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)