Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁu.ʒɔ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rougeaud
/ʁu.ʒɔ/
rougeauds
/ʁu.ʒɔ/
Giống cái rougeaude
/ʁu.ʒɔd/
rougeaudes
/ʁu.ʒɔd/

rougeaud /ʁu.ʒɔ/

  1. Mặt đỏ.
    Un garçon rougeaud — một anh con trai mặt đỏ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rougeaud
/ʁu.ʒɔ/
rougeaud
/ʁu.ʒɔ/

rougeaud /ʁu.ʒɔ/

  1. Người mặt đỏ.
    Un gros rougeaud — một người mặt đỏ to lớn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa